Tác giả: ThS. Hoàng Thị Huyên – Chuyên gia Tâm lý Lâm sàng, Giám đốc Trung tâm Giáo dục và Hòa nhập An Phú
1. Khi yêu thương cần được cụ thể hóa bằng hành động khoa học
Tự kỷ không phải là một “bản án” dành cho trẻ. Nhưng cách chúng ta hành động sau khi phát hiện dấu hiệu đầu tiên lại có thể quyết định trọn đời một đứa trẻ ấy sẽ sống như thế nào: là một công dân có thể học tập, làm việc và yêu thương – hay là một người bị giam hãm trong câm lặng và cô lập.
Nếu một hạt giống cần được gieo đúng mùa để nảy mầm, thì trẻ tự kỷ cũng cần được can thiệp đúng thời điểm để phát triển tối ưu. Theo nghiên cứu của Hội đồng Quốc gia Mỹ (2001), giai đoạn từ 18 tháng đến 5 tuổi là “thời điểm vàng” để can thiệp. Đây là lúc não bộ phát triển mạnh nhất, đặc biệt là các vùng liên quan đến ngôn ngữ, giao tiếp xã hội và khả năng điều phối hành vi.
Can thiệp sớm – về bản chất – là một quyết định mang tính sinh học và xã hội học đồng thời. Nó không chỉ giúp trẻ tăng kỹ năng, mà còn thay đổi cấu trúc và chức năng của não bộ trong thời kỳ não còn khả năng tái cấu trúc mạnh nhất.
Sự thật quan trọng: 25-30 giờ can thiệp mỗi tuần, kéo dài tối thiểu 1-2 năm đầu là điều bắt buộc nếu cha mẹ muốn con có sự cải thiện rõ rệt. Việc chậm trễ, dù chỉ vài tháng, cũng có thể khiến trẻ mất đi cơ hội tốt nhất để phát triển các kỹ năng nền tảng.
Trong vòng 3 năm đầu đời, các vùng não như thùy trán (quản lý cảm xúc, điều hành hành vi), thùy thái dương (xử lý ngôn ngữ), hạch hạnh nhân (xử lý cảm xúc xã hội)… đang ở giai đoạn “vàng” của phát triển thần kinh. Nếu trẻ không được “kích hoạt” bởi các tác nhân xã hội tích cực, những vùng não này có thể trở nên lệch chuẩn hoặc thậm chí kém hoạt động vĩnh viễn.
Một đứa trẻ không được can thiệp đúng lúc, có thể mất đi cả một đời cơ hội. Ngược lại, can thiệp đúng lúc có thể cứu lại một tương lai tưởng như đã đóng sập.
2. Không phải can thiệp sớm nào cũng đúng – phải đúng phương pháp, đúng trẻ, đúng người dạy
Một đứa trẻ không chỉ cần can thiệp sớm, mà còn cần được lắng nghe đúng cách, chạm đúng điểm đau, khơi đúng điều con cần. Vậy can thiệp đúng là gì?
- Là không cào bằng phương pháp.
- Là nhìn thấy đứa trẻ trong tất cả những gì con không thể diễn đạt.
- Là kết hợp giữa khoa học và tình yêu, giữa phân tích hành vi (ABA) và trị liệu chơi (Floortime), giữa nhịp nhàng lý trí và dạt dào cảm xúc.
Ví dụ: Có trẻ phản ứng tốt với ABA vì tính cấu trúc, nhưng lại “nở hoa” khi được mẹ ngồi sàn chơi cùng trong Floortime. Có trẻ không thích giao tiếp lời, nhưng lại say mê ánh mắt mẹ bắt chước động tác quay tay của mình.
Một trong những ngộ nhận nguy hiểm hiện nay là: cứ tìm một nơi có danh tiếng, đóng tiền cho con học ABA là sẽ “ổn”. Nhưng ABA – hay bất kỳ phương pháp nào – không thể là giải pháp chung cho mọi trẻ.
Trẻ tự kỷ không giống nhau. Có trẻ có năng lực ngôn ngữ tốt nhưng rối loạn tương tác xã hội. Có trẻ cảm giác rất nhạy bén nhưng không hiểu quy tắc xã hội. Có trẻ không nói được nhưng lại biết đọc từ năm 3 tuổi. Và cũng có trẻ hoàn toàn bị chặn đường tiếp nhận ngôn ngữ và cảm xúc.
Vì thế, việc đầu tiên cần làm là đánh giá hồ sơ phát triển cá nhân – một quy trình khoa học gồm: đánh giá hành vi, ngôn ngữ tiếp nhận, biểu đạt, điều hòa cảm giác, chức năng điều hành, trí nhớ làm việc và phản xạ xã hội.
3. Dựa vào đó, chuyên gia mới có thể xây dựng chương trình trị liệu:
- ABA có thể rất hiệu quả với trẻ có hành vi rối loạn rõ nét, cần học lại kỹ năng nền.
- Floortime hay ESDM lại hiệu quả hơn với trẻ có nhu cầu tương tác cảm xúc, cần xây dựng mối quan hệ.
- TEACCH đặc biệt phù hợp với trẻ có xu hướng lo âu, cần môi trường học rõ ràng, trực quan.
Điều quan trọng nhất là: can thiệp sớm không thể “lắp ghép đại trà”, mà phải “thiết kế riêng” cho từng đứa trẻ.
4. Cha mẹ – người định hình kết quả trị liệu hơn cả chuyên gia
Tài liệu nghiên cứu tại Mỹ và Canada gần đây chỉ ra rằng: kết quả can thiệp của trẻ tự kỷ phụ thuộc 60–70% vào chất lượng tương tác hàng ngày với cha mẹ, chứ không phải số giờ học ở trung tâm.
Điều này có nghĩa là: nếu cha mẹ chỉ đưa con đến lớp học, còn về nhà vẫn nói nhanh, ra lệnh, mất kết nối, thì mọi nỗ lực ở trung tâm cũng trở thành vô nghĩa.
Cha mẹ cần được huấn luyện để trở thành “nhà trị liệu cảm xúc” của con.
Các kỹ thuật cơ bản nhưng quan trọng bao gồm:
- Quan sát – chờ – lắng nghe: không vội phản ứng, học cách đọc hành vi không lời.
- Biên dịch hành vi thành cảm xúc và ngôn ngữ: “Ồ, con không thích ồn ào, con đang tức giận đúng không?”
- Tương tác mặt đối mặt – bắt chước hành vi an toàn để tạo sự đồng điệu.
- Bình luận – không đặt quá nhiều câu hỏi: giảm áp lực, tăng kết nối.
Trẻ tự kỷ không phải là “khó dạy” – mà là “khó kết nối nếu không có phương pháp đúng”. Và phương pháp đó phải bắt đầu từ trái tim của cha mẹ, được dẫn dắt bằng hiểu biết khoa học.
5. Can thiệp không phải là điều chỉnh hành vi – mà là đánh thức khả năng làm người
Cốt lõi của mọi trị liệu không phải là “dạy trẻ biết vâng lời”, mà là giúp trẻ:
- Học cách nhận biết và điều tiết cảm xúc
- Hiểu được suy nghĩ của người khác
- Biết đưa ra lựa chọn và chịu trách nhiệm
- Cảm thấy có giá trị khi được hiện diện trong mối quan hệ
Chúng ta không cần một thế hệ trẻ “nghe lời vô điều kiện”, mà cần những đứa trẻ có bản lĩnh nội tâm để sống một cuộc đời có phẩm giá – dù mang trong mình bất kỳ khiếm khuyết nào.
Lời kết: Một quyết định đúng lúc của cha mẹ, có thể viết lại cả vận mệnh của con. Nhưng nếu ta bắt đầu từ hôm nay, bằng sự nghiêm túc, khoa học và tình yêu đúng cách, thì cánh cửa tương lai vẫn luôn có thể mở ra.
Nếu bạn đang hoang mang, và nghĩ “Mình không đủ giỏi để giúp con”… thì hãy nhớ điều này: Bạn chính là món quà lớn nhất mà con từng nhận được. Và sự lựa chọn của bạn hôm nay sẽ là bước ngoặt cho tương lai của con.
Đừng chờ đợi con thay đổi để yêu con. Hãy bắt đầu từ việc yêu con bằng cách học cách hiểu và đồng hành với con, ngay từ hôm nay./.